Có 2 kết quả:
怨声 yuàn shēng ㄩㄢˋ ㄕㄥ • 怨聲 yuàn shēng ㄩㄢˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wail
(2) lament
(3) voice of complaint
(2) lament
(3) voice of complaint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wail
(2) lament
(3) voice of complaint
(2) lament
(3) voice of complaint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0